🌟 덕(이) 되다

1. 이익이나 도움이 되다.

1. CÓ ÍCH, CÓ LỢI: Trở nên có lợi hay giúp ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이웃에게 덕이 되는 사람이 되거라.
    Be a man of virtue to your neighbor.
  • Google translate 난 실수를 너무 많이 해서 문제야.
    I've made so many mistakes that it's a problem.
    Google translate 네가 한 실수가 도리어 네게 덕이 될 수도 있잖아.
    A mistake you made could be of some benefit to you.

덕(이) 되다: become a favor,徳になる。お陰になる。助けになる,devenir une vertu,ser una virtud,يفيد,буян болох, тус болох,có ích, có lợi,(ป.ต.)กลายเป็นบุญคุณ ; เป็นประโยชน์, เป็นคุณ, เป็นผลดี,,стать добродетелью,造福于;有益于;有助于,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8)